Có 1 kết quả:

旋舞 xuán wǔ ㄒㄩㄢˊ ㄨˇ

1/1

xuán wǔ ㄒㄩㄢˊ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

whirling dance

Bình luận 0